VN520


              

古井無波

Phiên âm : gǔ jǐng wú bō.

Hán Việt : cổ tỉnh vô ba.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

古井中的水枯竭, 不生波浪。語本唐.孟郊〈列女操〉詩:「波瀾誓不起, 妾心井中水。」後比喻寡欲不動情, 多指婦女守貞節。宋.范成大〈次韻樂先生吳中見寄〉詩八首之六:「知從了義透音聞, 古井無波豈更渾。」也作「古井不波」。


Xem tất cả...